Chế độ bảo trì WordPress (WordPress Maintenance Mode) là một trạng thái tạm thời của trang web, thường được kích hoạt khi bạn thực hiện các thay đổi lớn hoặc cập nhật mà có thể ảnh hưởng đến giao diện hoặc chức năng của trang web. Khi ở chế độ bảo trì, khách truy cập sẽ thấy một thông báo về việc trang web đang tạm thời ngưng hoạt động, trong khi bạn và các quản trị viên khác vẫn có thể truy cập để thực hiện chỉnh sửa.
Tại sao nên sử dụng chế độ bảo trì?
- Tránh lỗi hiển thị: Khi bạn cập nhật các plugin, theme, hoặc thực hiện các thay đổi lớn, có thể xảy ra lỗi tạm thời trên trang web. Chế độ bảo trì sẽ ngăn người dùng thấy các lỗi này.
- Giữ trải nghiệm người dùng: Thay vì để khách truy cập gặp lỗi hoặc giao diện không hoàn chỉnh, bạn có thể cung cấp một thông báo thân thiện để giải thích lý do tạm dừng và thời gian dự kiến trang sẽ hoạt động trở lại.
- Cải thiện bảo mật: Trong quá trình bảo trì, một số tính năng bảo mật có thể không hoạt động đầy đủ, vì vậy việc sử dụng chế độ bảo trì có thể giúp bảo vệ trang khỏi các truy cập không mong muốn.
Khi nào nên kích hoạt chế độ bảo trì?
- Cập nhật lớn: Khi bạn cập nhật nhiều plugin, theme hoặc chính phiên bản WordPress.
- Chỉnh sửa thiết kế: Khi thay đổi giao diện lớn hoặc cài đặt các module quan trọng ảnh hưởng đến giao diện trang.
- Bảo trì định kỳ: Khi bạn thực hiện sao lưu, quét bảo mật, tối ưu hóa cơ sở dữ liệu, hoặc các tác vụ bảo trì khác.
CÁCH 1: Kích hoạt thủ công chế độ bảo trì bằng mã code
- Nếu không muốn sử dụng plugin, bạn có thể thêm một đoạn mã vào file
functions.php
của theme để kích hoạt chế độ bảo trì. Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu một số kiến thức cơ bản về lập trình.
Cách kích hoạt chế độ bảo trì bằng mã code
Dưới đây là đoạn mã cơ bản để kích hoạt chế độ bảo trì trong WordPress:
function wp_maintenance_mode() {
// Kiểm tra xem người dùng có quyền chỉnh sửa theme và có đăng nhập không
if (!current_user_can('edit_themes') && !is_user_logged_in()) {
// Hiển thị thông báo bảo trì nếu người dùng không đủ quyền
wp_die('<h1>Trang web đang bảo trì</h1><p>Chúng tôi sẽ sớm trở lại. Xin vui lòng quay lại sau!</p>');
}
}
add_action('get_header', 'wp_maintenance_mode');
- Lưu ý: Đoạn mã này nên được thêm vào file
functions.php
của theme đang hoạt động. Nó sẽ hiển thị một trang thông báo bảo trì cho khách truy cập, trong khi quản trị viên đã đăng nhập vẫn có thể truy cập trang.
Thông báo bảo trì thân thiện
Khi chế độ bảo trì được kích hoạt, hãy chắc chắn thông báo bao gồm các thông tin như:
- Lời giải thích ngắn gọn về lý do bảo trì.
- Dự kiến thời gian hoạt động trở lại (nếu có).
- Lời cảm ơn khách truy cập vì sự kiên nhẫn của họ.
CÁCH 2: Kích hoạt chế độ bảo trì bằng Plugin
Maintenance là một plugin WordPress phổ biến và dễ sử dụng của WebFactory Ltd, cho phép bạn đưa trang web vào chế độ bảo trì một cách nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để cài đặt và cấu hình chế độ bảo trì với plugin Maintenance.
Bước 1: Cài đặt Plugin Maintenance
Đăng nhập vào trang quản trị WordPress của bạn.
Trên thanh bên trái, vào Plugins (Gói mở rộng) > Add New (Thêm mới).
Trong ô tìm kiếm, gõ Maintenance by WebFactory Ltd.
Khi plugin xuất hiện, bấm Install Now (Cài đặt ngay) và sau đó bấm Activate (Kích hoạt) để kích hoạt plugin.
Bước 2: Cấu hình Plugin Maintenance
Sau khi kích hoạt, bạn sẽ thấy một mục mới có tên Maintenance xuất hiện trên thanh bên trái.
- Đi đến Settings (Cài đặt) của plugin bằng cách vào Settings > Maintenance hoặc Maintenance trực tiếp trên thanh bên.
- Trong trang cài đặt, bạn sẽ thấy các tab chính để cấu hình chế độ bảo trì.
1. Tab General (Chung)
- Status (Trạng thái): Để kích hoạt chế độ bảo trì, chọn Activated (Kích hoạt). Khi chế độ bảo trì được kích hoạt, khách truy cập sẽ thấy trang bảo trì thay vì nội dung trang web.
- Bypass for Logged In Users (Bỏ qua cho người dùng đã đăng nhập): Tùy chọn này cho phép người dùng đã đăng nhập vào trang quản trị WordPress (chẳng hạn như quản trị viên) có thể nhìn thấy trang web bình thường ngay cả khi chế độ bảo trì đang bật.
2. Tab Design (Thiết kế)
Tại đây, bạn có thể tùy chỉnh giao diện của trang bảo trì.
- Logo: Bạn có thể tải lên logo của trang web để hiển thị trên trang bảo trì.
- Title (Tiêu đề): Thêm tiêu đề của trang bảo trì. Ví dụ: Trang web đang bảo trì.
- Headline (Tiêu đề chính): Đây là dòng tiêu đề chính sẽ hiển thị ở giữa trang. Ví dụ: Chúng tôi sẽ trở lại sớm.
- Text (Nội dung): Phần này cho phép bạn thêm thông điệp chi tiết về lý do bảo trì và khi nào trang web có thể hoạt động trở lại. Ví dụ: Xin lỗi vì sự bất tiện này. Trang web của chúng tôi đang trong quá trình bảo trì và sẽ sớm quay lại. Vui lòng quay lại sau!.
- Background (Nền): Bạn có thể chọn màu nền hoặc tải lên hình nền cho trang bảo trì.
3. Tab Modules (Các Module)
- Countdown Timer (Đếm ngược): Bật chế độ đếm ngược nếu bạn muốn thông báo cho khách truy cập về thời gian dự kiến trang web sẽ trở lại.
- Time (Thời gian): Thiết lập thời gian đếm ngược đến lúc trang web hoạt động trở lại.
- Social Icons (Biểu tượng mạng xã hội): Bật biểu tượng mạng xã hội để khách truy cập có thể theo dõi bạn trên các kênh khác.
- Thêm liên kết đến các tài khoản mạng xã hội như Facebook, Twitter, Instagram, v.v.
4. Tab Custom CSS (CSS Tùy chỉnh)
Nếu bạn có kiến thức về CSS, bạn có thể thêm mã CSS tùy chỉnh để cá nhân hóa thêm giao diện của trang bảo trì. Đây là một tính năng hữu ích nếu bạn muốn điều chỉnh chi tiết nhỏ hoặc áp dụng phong cách đặc biệt.
5. Tab Exclude (Loại trừ)
Tab này cho phép bạn loại trừ một số trang khỏi chế độ bảo trì, để người dùng có thể truy cập một số nội dung nhất định ngay cả khi trang web đang trong chế độ bảo trì.
- Exclude URLs (Loại trừ URL): Thêm URL của những trang bạn muốn loại trừ khỏi chế độ bảo trì.
Bước 3: Kích hoạt chế độ bảo trì
- Sau khi cấu hình xong, quay lại Tab General.
- Đảm bảo rằng Status được chọn là Activated.
- Bấm Save Changes (Lưu thay đổi) để lưu lại tất cả các thiết lập.
Bước 4: Kiểm tra chế độ bảo trì
- Mở một trình duyệt ở chế độ ẩn danh (Incognito Mode) hoặc đăng xuất khỏi trang quản trị WordPress của bạn.
- Truy cập trang chủ của trang web để kiểm tra xem trang bảo trì có hiển thị chính xác không.
Nếu trang bảo trì hiển thị đúng như bạn đã cấu hình, thì bạn đã hoàn tất việc thiết lập chế độ bảo trì cho trang web.
Bước 5: Tắt chế độ bảo trì khi hoàn tất
Khi bạn đã hoàn tất quá trình bảo trì và muốn đưa trang web trở lại, hãy:
- Đi đến Maintenance > Settings > General.
- Đổi Status từ Activated sang Deactivated (Hủy kích hoạt).
- Bấm Save Changes (Lưu thay đổi) để tắt chế độ bảo trì.
Lợi ích của việc sử dụng Maintenance của WebFactory Ltd
- Dễ sử dụng: Plugin có giao diện trực quan và dễ dàng thiết lập chỉ trong vài phút.
- Tùy chỉnh cao: Có nhiều tùy chọn tùy chỉnh, từ logo, tiêu đề, đến màu nền và hình nền.
- Thêm các tính năng bổ sung: Đếm ngược thời gian, biểu tượng mạng xã hội, và khả năng loại trừ một số trang khỏi chế độ bảo trì.
- Không cần kiến thức lập trình: Plugin không yêu cầu bạn phải có kiến thức về mã nguồn, rất thuận tiện cho người dùng không chuyên.
Bằng cách sử dụng plugin này, bạn có thể dễ dàng bảo trì trang web mà không cần lo lắng về việc mất khách truy cập.
Chúc bạn thành công!
- Cách thay đổi nút thêm vào giỏ hàng hoặc add to cart của Woocommerce
- Quy trình xây dựng Content chuẩn SEO chi tiết mới nhất
- Tại sao nên chọn làm website theo mẫu có sẵn?
- Hướng dẫn cài đặt website giống demo từ chuyên mục Mẫu website cài sẵn
- Các thiết lập quan trọng sau khi cài mẫu website wordpress cài sẵn.